• Tính từ

    Đồng ý, tán thành
    Sourire approbateur
    nụ cười tán thành
    Danh từ giống đực
    (văn học) người tán thành, người chấp thuận
    Phản nghĩa Dénigreur, détracteur, improbateur. Critique, désapprobateur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X