• Danh từ giống đực

    Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng
    L'approfondissement d'un problème
    sự nghiên cứu sâu xa một vấn đề
    Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X