• Tính từ

    Xem araignée I
    (văn học) mỏng nhẹ như mạng nhện (vải)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X