• Tính từ

    Thô
    Etoffe grossière
    vải thô
    Thô thiển; xoàng
    Travail grossier
    việc làm thô thiển
    Avoir une idée grossière de quelque chose
    có ý kiến thô thiển về việc gì
    Nourriture grossière
    thức ăn xoàng
    Thô tục, thô bạo, thô bỉ
    Des propos grossiers
    lời lẽ thô tục
    To, rành rành, hiển nhiên
    Erreur grossière
    lỗi lầm to
    Phản nghĩa Fini, raffiné. Délicat. Fin, parfait, précis. Civilisé, cultivé. Correct, décent, distingué, élégant; civil, courtois

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X