• Tính từ

    Bị ngạt
    Secouriste asphyxié lors d'un incendie
    nhân viên cấp cứu bị ngạt trong một cuộc hỏa hoạn
    (nghiã bóng) bị bóp nghẹt

    Danh từ

    Người bị ngạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X