• Ngoại động từ

    Tập hợp
    Assembler des troupes
    tập hợp bộ đội
    Ghép, lắp ráp
    Assembler la charpente
    ghép sườn nhà
    Assembler des feuilles volantes
    ghép các tờ giấy rời lại với nhau
    (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập
    Assembler le Sénat
    triệu tập Thượng nghị viện
    Phản nghĩa Séparer; désassembler, disjoindre, disloquer, éparpiller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X