• Tính từ

    Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi
    Couleurs assorties
    màu sắc ăn với nhau
    Epoux assortis
    vợ chồng xứng đôi
    Gồm nhiều món (thứ) khác nhau
    [[Hors-doeuvre]] assortis
    món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau
    bien assorti
    có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X