• Danh từ giống cái

    Sự tấn công, cuộc tấn công
    Sự công kích, lời công kích

    Phản nghĩa Défense, défensive. Protection. Apologie

    (ngành mỏ) sự khởi công
    Attaque d'une galerie
    sự khởi công một hầm mỏ
    (y học) cơn cấp phát
    (âm nhạc) sự bát vào
    être d'attaque
    (thân mật) rất khỏe, sung sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X