• Ngoại động từ

    Đánh bẫy được
    Attraper un loup
    đánh bẫy được con chó sói
    Tóm được
    Attraper un voleur
    tóm được tên kẻ cắp
    Đuổi kịp
    Attraper le tramway
    đuổi kịp xe điện
    Phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer
    Bắt quả tang
    Lừa phỉnh
    Bị, mắc, nhiễm
    Bắt chước
    Trách mắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X