• Phó từ

    Trước đó, trước kia, trước
    auparavant que de
    (từ cũ, nghĩa cũ) trước khi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X