• Đại từ

    La [[le�on]] que je récite
    bài mà tôi đọc
    Que dites-vous
    anh nói gì?
    Je ne sais que dire
    tôi chẳng biết nói gì
    [[navoir]] que faire
    không cần thiết ở nơi ấy
    [[quest-ce]] que

    Liên từ

    Rằng
    Il veut que vous veniez
    ông ấy muốn (rằng) anh đến
    Thì; để; cứ; phải
    [[Quil]] parle
    nó cứ nói đi
    [[Quil]] parte à [[linstant]]
    nó phải đi ngay đây
    Approchez que je vous parle
    lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe
    Je joue si mal Oh que non
    tôi chơi kém quá! - Û! không đâu!
    Ils [[nont]] pas besoin [[lun]] de [[lautre]] Que si
    họ chẳng cần nhau đâu - Có chứ
    Il dormait déjà [[quelle]] continuait à lire
    anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc
    [[Quil]] vienne ou non
    dù nó có đến hay không
    il [[nest]] que de
    không có gì phải...
    ne que ne
    ne

    Phó từ

    Sao
    Que ne le disiez vous
    sao anh không nói ra?
    Biết bao
    [[Quil]] est aimable
    nó dễ thương biết bao!
    Que de fois
    biết bao lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X