• Tính từ

    Tự viết, thủ bút

    Danh từ giống đực

    Bản tự viết, bản thủ bút
    Autographe d'un auteur
    bản thủ bút của một tác giả
    Phản nghĩa Copie, reproduction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X