• Tính từ

    Duyên dáng
    Manières avenantes
    cử chỉ duyên dáng

    Phản nghĩa Désagréable, rebutant

    À l'avenant xứng hợp.
    De beaux yeux et un teint à l'avenant
    �� đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
    Dessert à l'avenant du repas
    �� món tráng miệng hợp với bữa ăn
    Phản nghĩa Inverse ( Đ l'), opposé ( Đ l')
    Danh từ giống đực
    (luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X