• Tính từ

    Báo hiệu
    Signal avertisseur
    hiệu báo

    Danh từ giống đực

    Máy báo
    Avertisseur d'incendie
    máy báo hỏa hoạn
    (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X