• Danh từ giống đực

    Hiệu, dấu hiệu
    Donner le signal
    ra hiệu, báo hiệu
    Tín hiệu
    Signal de chemin de fer
    tín hiệu đường sắt
    Signal d'entrée
    tín hiệu vào (điều khiển học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X