• Danh từ giống đực

    Sự mù quáng, sự thiếu suy xét
    Aveuglement des classes dirigeantes
    sự mù quáng của các tầng lớp lãnh đạo
    Aveuglement à l'égard de qqch
    sự mù quáng đối với điều gì
    (từ cũ, nghĩa cũ) tật mù
    Phản nghĩa Clairvoyance, discernement, lucidité, perspicacité, sagacité; vision

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X