• Danh từ giống đực ( số nhiều ayants droit)

    (luật học, (pháp lý)) người có quyền
    ayant cause
    ayant cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X