• Tính từ

    Há ra; há hốc
    Bouche béante
    miệng há hốc
    Plaie béante
    vết thương há miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X