• Tính từ

    (thân mật) ngu đần
    Une fille bêtasse
    cô gái ngu đần

    Danh từ

    (thân mật) người ngu đần

    Danh từ giống đực

    Bêta (chữ cái Hy Lạp)
    rayons bêta
    (vật lý học) tia bêta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X