-
Danh từ giống cái
Người hầu gái, cô phục vụ
- Fille d'auberge
- cô phục vụ quán ăn
- Fille de service
- người hầu gái
- Fille d'honneur
- thể nữ
- fille d'Eve
- (đùa) phụ nữ, đàn bà
- filles de france
- (sử học) công chúa nước Pháp
- fille de la charité
- bà phước
- filles de la nuit
- sao, tinh tú
- fille mère
- gái chửa hoang
- fille publique filles de joie fille perdue fille des rues
- gái đĩ
- fille repentie
- gái đĩ cải tạo
- grande fille
- con gái dậy thì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ