• Danh từ giống cái

    Sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi
    Bifurcation d'une artère
    chỗ rẽ đôi của một động mạch
    Sự rẽ hướng
    Bifurcaion des études
    sự rẽ hướng trong học tập
    Phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X