• Bouche-trou

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống đực

    Người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống
    Il n'est qu'un bouche-trou
    nó chỉ là người lấp chỗ trống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X