• Ngoại động từ

    Thách thức, bất chấp
    Braver l'opinion
    bất chấp dư luận
    Braver la tempête
    bất chấp gió bão
    Phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, soumettre ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X