• Danh từ giống cái

    Trận bão
    Tempête de neige
    trận bão tuyết
    (nghĩa bóng) cơn phong ba bão táp
    Une tempête sous un crâne
    cơn phong ba trong tâm trí
    Tempête révolutionnaire
    bão táp cách mạng
    S'assurer un port dans la tempête
    tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp
    Cette loi va déchaîner la tempête
    đạo luật này sẽ dấy lên phong ba bão táp
    Une tempête intérieure
    cuộc bão táp trong nội tâm
    Tiếng vang rầm rầm (như có bảo)
    Une tempête d'applaudissements
    vỗ tay rầm rầm
    doubler le cap des tempêtes
    quá tuổi dục tình
    qui sème le vent récolte la tempête
    xem récolter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X