• Danh từ giống cái

    Lòng dũng cảm, tính gan dạ

    Phản nghĩa Lâcheté

    Air de bravoure (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc trổ tài
    morceau de bravoure
    đoạn văn trổ tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X