-
Danh từ giống đực
Khúc, bài
- Morceau de musique
- khúc nhạc
- Recueil de morceaux choisis
- tập bài (trích) chọn lọc, tập văn tuyển
- casser le morceau à quelqu'un
- (thông tục) nói toạc ra với ai
- compter les morceaux à quelqu'un
- cho ăn bủn xỉn
- emporter le morceau
- thắng lợi
- être fait de pièces et de morceaux
- rời rạc, thiếu nhất quán
- mâcher les morceaux à quelqu'un
- làm cỗ sẵn cho ai, chuẩn bị cho ai
- manger le morceau
- thú tội, lộ bí mật ra, tố giác đồng đảng
- morceau de roi
- món tuyệt trần, món thích nhất
- pour un morceau de pain
- hầu như chẳng mất gì
- s'ôter les morceaux de la bouche
- tằn tiện để giúp người
Phản nghĩa Bloc, tout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ