• Danh từ giống đực

    Miếng, mẩu, mảnh
    Morceau de pain
    miếng bánh
    Morceau de papier
    mẩu giấy
    Morceau de terre
    mảnh đất
    Món ăn, miếng thịt
    Morceaux de choix
    miếng thịt ngon
    Aimer les bons morceaux
    thích ăn ngon
    Khúc, bài
    Morceau de musique
    khúc nhạc
    Recueil de morceaux choisis
    tập bài (trích) chọn lọc, tập văn tuyển
    casser le morceau à quelqu'un
    (thông tục) nói toạc ra với ai
    compter les morceaux à quelqu'un
    cho ăn bủn xỉn
    emporter le morceau
    thắng lợi
    être fait de pièces et de morceaux
    rời rạc, thiếu nhất quán
    mâcher les morceaux à quelqu'un
    làm cỗ sẵn cho ai, chuẩn bị cho ai
    manger le morceau
    thú tội, lộ bí mật ra, tố giác đồng đảng
    morceau de roi
    món tuyệt trần, món thích nhất
    pour un morceau de pain
    hầu như chẳng mất gì
    s'ôter les morceaux de la bouche
    tằn tiện để giúp người
    Phản nghĩa Bloc, tout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X