• Danh từ giống cái

    Chỗ vỡ, chỗ rạn
    Les brisures d'une glace
    chỗ vỡ của tấm gương
    Mảnh vỡ
    Brisures de riz
    tấm gạo
    (kỹ thuật) đường nối bản lề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X