• Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...)
    faire [[Iécole]] buissonnière
    trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X