• Tính từ

    (có) chân khoèo
    Enfant cagneux
    đứa trẻ chân khoèo
    Danh từ giống đực
    Người khoèo chân
    (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X