-
Danh từ
(nghĩa bóng) trẻ con
- Il n'est qu'un grand enfant
- ông ta chỉ là một đứa trẻ con lớn
- c'est un jeu d'enfant
- không có gì khó khăn
- enfant d'Apollon
- thi sĩ
- enfant de choeur
- lễ sinh
- enfant de famille
- con nhà dòng dõi
- enfant de la balle
- con nối nghiệp cha
- enfant de Mars
- chiến sĩ
- enfants de troupe
- (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu sinh quân
- enfant perdu
- quân cảm tử
- faire l'enfant
- làm như trẻ con
- faire un enfant
- đẻ con
- l'enfant ailé
- thần ái tình
- l'enfant de Cythère
- thần ái tình
- un bon enfant
- người hiền hậu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ