• Danh từ giống đực

    Cỡ, calip
    Cabibre d'une conduite d'eau
    cỡ ống nước
    Canon de calibres
    pháo calip 100
    Fruits de calibres différents
    quả có cỡ khác nhau
    Calibre à réglette graduée
    cỡ có thước khắc độ
    (thân mật) phẩm chất; loại
    Ils sont du même calibre
    chúng cùng một loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X