• Ngoại động từ

    Chuyển thành vốn, tư bản hóa
    Capitaliser des intérêts
    chuyển lãi thành vốn
    Ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi
    Nội động từ
    Tích lũy vốn /tích lũy tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X