• Tính từ

    Ăn thịt
    Animal carnivore
    động vật ăn thịt
    plante carnivore
    cây ăn thịt (sâu bọ)
    Danh từ giống đực
    carnassiers
    carnassiers
    ( số nhiều) (động vật học) phân bộ ăn thịt (sâu bọ cánh cứng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X