• Tính từ

    (thuộc) động vật
    Règne animal
    giới động vật
    Espèces animales
    các loài động vật
    Chaleur animale
    thân nhiệt
    Do bản năng, tự nhiên
    Confiance animale
    lòng tin cậy tự nhiên
    Beauté animale
    sắc đẹp tự nhiên
    Phản nghĩa Végétal. Spirituel

    Danh từ giống đực

    Động vật
    Animaux domestiques animaux sauvages
    gia súc/dã thú
    Apprivoiser domestiquer dompter dresser un animal
    thuần hóa một con thú
    L'homme et l'animal
    người và thú
    Animal raisonnable social supérieur humain
    con người
    Société protectrice des animaux
    hội bảo vệ súc vật
    (chửi rủa) đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn
    Quel animal!
    Đồ súc sinh!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X