• Danh từ giống cái

    Cà rốt (cây củ)
    Cuộn thuốc lá (để nhai)
    Biển hàng thuốc lá
    carottage I
    )

    Tính từ ( không đổi)

    (có) màu cà rốt, (có) màu hung
    Des cheveux carotte
    tóc màu hung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X