• Danh từ giống đực

    Sự đập vỡ, sự bẻ gãy
    Cassage des minerais
    sự đập quặng
    cassage de vitres
    (nghĩa bóng) sự trái ngược phũ phàng; sự can thiệp thô bạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X