• Danh từ giống cái

    Tầng hầm (của ngôi nhà)
    Hầm; hầm rượu
    Két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)
    (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
    Danh từ giống đực
    (tiếng lóng, biệt ngữ) người lạ
    (tiếng lóng, biệt ngữ) người ngờ nghệch

    Tính từ

    Lõm, hõm
    Joues caves
    má hõm
    veine cave
    (giải phẫu) tĩnh mạch chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X