• Danh từ giống cái

    Lỗ hỗng, khoang, ổ
    Boucher une cavité
    bít một lỗ hổng
    Cavité thoracique
    (giải phẫu) khoang ngực
    Cavité articulaire
    (giải phẫu) ổ khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X