• Ngoại động từ

    Nút lại, bít, lấp
    Boucher une bouteille
    nút cái chai
    Boucher une fenêtre
    bít cửa sổ lại
    Boucher un passage
    bít lối; ngăn lối đi

    Đồng âm Bouchée

    Boucher les yeux bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng)
    boucher un trou
    (thân mật) trả món nợ
    en boucher un coin à quelqu'un coin
    coin
    se boucher le nez
    bịt mũi
    se boucher les oreilles
    bưng tai, mũ nỉ che tai
    Ngoại động từ
    Boucher un cheval
    ) xem răng định tuổi con ngựa
    Danh từ giống đực
    Anh hàng thịt
    (nghĩa bóng) kẻ tàn bạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X