• Danh từ giống cái

    Sự thôi; sự đình
    Cessation des hostilités
    sự đình chiến
    Phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X