• Ngoại động từ

    (thông tục) xáo lộn
    Chambouler son programme
    xáo lộn kế hoạch của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X