• Tính từ (giống cái sa; ( số nhiều) ses)

    (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy; (của) cái ấy...
    Son père
    bố anh ấy
    La machine et son rendement
    máy và công suất của nó
    (của) mình
    Être content de son sort
    bằng lòng với phận mình

    Danh từ giống đực

    Âm, âm thanh, tiếng
    Vitesse du son
    tốc độ của âm
    Enregistrement du son
    sự ghi âm
    Ingénieur du son
    kỹ sư âm thanh
    Son grave
    tiếng trầm
    Cám
    boule de son boule
    boule
    faire l'âne pour avoir du son âne
    âne
    moitié farine et moitié son
    nửa tốt nửa xấu
    son gras
    cám còn lẫn nhiều bột
    son maigre son sec
    cám hết bột
    tache de son
    vết hoe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X