• Danh từ giống đực

    (thể dục thể thao) quán quân, vô địch
    Champion de natation
    quán quân bơi lội
    (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực
    Le champion de la liberté
    người biện hộ cho tự do
    Tính từ
    C'est champion!
    ) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X