• Tính từ

    Hay thay đổi, thất thường
    Caractère changeant
    tính hay thay đổi
    Óng ánh đổi mau
    étoffe changeante
    vải óng ánh đổi màu
    Phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X