• Tính từ

    Mỗi, mỗi một
    Chaque jour
    mỗi ngày
    (thân mật) mỗi cái
    Dix francs chaque
    mỗi cái mười frăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X