• Danh từ

    Người làm than củi; người bán than
    Tàu chở than

    Tính từ

    Xem charbon 1
    Industrie charbonnière
    công gnhiệp than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X