• Danh từ giống cái

    Công nghiệp
    Industrie lourde
    công nghiệp nặng
    Industrie légère
    công nghiệp nhẹ
    Xí nghiệp công nghiệp
    Être à la tête de plusieurs industries
    đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp
    (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo
    (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá
    (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp
    chevalier d'industrie
    kẻ xảo trá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X