• Danh từ giống cái

    Xe ba gác (lượng chứa)
    Une charretée de sable
    một xe ba gác cát
    Nhiều, hàng lô, hàng bồ
    Charretée d'injures
    hàng bồ lời chửi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X