• Danh từ giống đực

    Cát
    Sable fin
    cát mịn
    Sable jaune
    cát vàng
    Sable biliaire
    (y học) cát mật
    bâtir sur le sable bâtir
    bâtir
    être sur le sable
    (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
    le grain de sable de Pascal
    cái sảy nảy cái ung
    le marchand de sable a passé
    trẻ em buồn ngủ díp mắt
    sables mouvants
    cát di động

    Tính từ ( không đổi)

    (có) màu cát
    Manteau sable
    áo khoát màu cát
    Danh từ giống đực
    Màu đen (ở huy hiệu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X