• Tính từ

    Ít ỏi
    Moisson chiche
    mùa màng ít ỏi
    Dè sẻn, hà tiện
    Être chiche de compliments
    dè sẻn lời khen
    Phản nghĩa Abondant, copieux. Généreux, prodigue
    Thán từ
    Nào! (có ý thách thức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X